Có 2 kết quả:
匯入 huì rù ㄏㄨㄟˋ ㄖㄨˋ • 汇入 huì rù ㄏㄨㄟˋ ㄖㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to flow into
(2) to converge (of river)
(3) (computing) to import (data)
(2) to converge (of river)
(3) (computing) to import (data)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to flow into
(2) to converge (of river)
(3) (computing) to import (data)
(2) to converge (of river)
(3) (computing) to import (data)
Bình luận 0