Có 2 kết quả:

匯入 huì rù ㄏㄨㄟˋ ㄖㄨˋ汇入 huì rù ㄏㄨㄟˋ ㄖㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to flow into
(2) to converge (of river)
(3) (computing) to import (data)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to flow into
(2) to converge (of river)
(3) (computing) to import (data)

Bình luận 0